Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
原装


[yuánzhuāng]
1. vừa ráp xong; mới ráp xong 。原来装配好的。
原装名牌电器。
thiết bị điện danh tiếng mới ráp xong.
2. vừa đóng gói xong。原来包装好的。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.