Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
原籍


[yuánjí]
nguyên quán; quê quán。原先的籍贯(区别于'寄籍、客籍')。
原籍浙江,寄籍北京。
nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.
他原籍广东。
nguyên quán của anh ấy là Quảng Đông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.