Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
原样


[yuányáng]
nguyên dạng; nguyên trạng。(原样儿)原来的样子;老样子。
照实物原样复制。
theo vật thật phục chế lại nguyên trạng.
几年没见,你还是原样,一点不见老。
mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.