|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
原样
| [yuányáng] | | | nguyên dạng; nguyên trạng。(原样儿)原来的样子;老样子。 | | | 照实物原样复制。 | | theo vật thật phục chế lại nguyên trạng. | | | 几年没见,你还是原样,一点不见老。 | | mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào. |
|
|
|
|