Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
原意


[yuányì]
nguyên ý; ý gốc; ý ban đầu; bản ý。原来的意思或意图。
这不是我们的原意
đó không phải là bản ý của chúng tôi.
不要曲解原意
đừng có xuyên tạc ý gốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.