Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
原封


[yuánfēng]
nguyên xi; nguyên gốc; chưa mở ra。(原封儿)没有开封的。泛指保持原来的样子,一点不加变动的。
原封烧酒
rượu nấu còn nguyên gốc
原封不动
giữ nguyên
原封退回
trả lại nguyên vẹn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.