Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
原始


[yuánshǐ]
1. đầu tiên; ban sơ; ban đầu。最初的;第一手的。
原始记录
ghi chép ban đầu
原始资料
tư liệu ban đầu
2. nguyên thuỷ; nguyên sơ。最古老的;未开发的;未开化的。
原始动物
động vật nguyên thuỷ
原始社会
xã hội nguyên thuỷ
原始森林
rừng nguyên thuỷ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.