Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
原因


[yuányīn]
nguyên nhân。造成某种结果或引起另一件事情发生的条件。
丰收的原因
nguyên nhân được mùa
成功的原因
nguyên nhân thành công
检查生病的原因
kiểm tra nguyên nhân bị bệnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.