Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
原初


[yuánchū]
nguyên sơ; đầu tiên; khởi đầu。起初;原先。
她原初不像現在這樣愛說愛笑。
lúc trước cô ấy không thích cười thích nói như bây giờ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.