Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
原则


[yuánzé]
1. nguyên tắc。说话或行事所依据的法则或标准。
原则性
tính nguyên tắc
原则问题
vấn đề nguyên tắc
坚持原则
giữ gìn nguyên tắc
基本原则
nguyên tắc cơ bản
2. đại thể; cơ bản。指总的方面;大体上。
他原则上赞成这个方案,只在个别细节上提了些具体意见。
về cơ bản anh ấy tán thành phương án này, chỉ đưa ra những ý kiến cụ thể trong những chi tiết nhỏ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.