Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
原先


[yuánxiān]
trước kia; ban đầu; thoạt tiên。从前;起初。
照原先的计划做。
làm theo kế hoạch ban đầu.
他原先是个文盲,现在已经成了业余作家。
anh ấy trước kia là người mù chữ, bây giờ đã trở thành nhà văn nghiệp dư.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.