Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
原作


[yuánzuò]
1. nguyên tác; nguyên bản。詩文唱和的最初的一篇。
譯文保持了原作的風格。
bản dịch đã giữ được phong cách của nguyên tác.
2. nguyên văn。譯文或改寫本所根據的原文。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.