Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
原件


[yuánjiàn]
nguyên kiện; bản gốc; nguyên bản; bản chính (đồ vật hoặc văn kiện chưa bị thay đổi hoặc sửa đổi.)。未經改動或變動的文件或物件;翻印文件、制作復制品所依據的原來的文件或物件。
原件退回
trả lại nguyên vẹn văn kiện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.