|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
原件
![](img/dict/02C013DD.png) | [yuánjiàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguyên kiện; bản gốc; nguyên bản; bản chính (đồ vật hoặc văn kiện chưa bị thay đổi hoặc sửa đổi.)。未經改動或變動的文件或物件;翻印文件、制作復制品所依據的原來的文件或物件。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 原件退回 | | trả lại nguyên vẹn văn kiện. |
|
|
|
|