| [yuán] |
| Bộ: 厂 - Hán |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: NGUYÊN |
| | 1. khởi đầu; bắt đầu; sớm nhất; mở đầu。最初的;开始的。 |
| | 原始 |
| nguyên thuỷ; bắt đầu |
| | 原人 |
| người vượn |
| | 原生动物 |
| động vật nguyên sinh |
| | 2. vốn là; nguyên là; gốc。原来;本来。 |
| | 原地 |
| đất gốc; bản địa. |
| | 原作者 |
| nguyên tác giả. |
| | 原有人数 |
| số người vốn có |
| | 3. thô; nguyên; vật chưa gia công。没加工的。 |
| | 原棉 |
| bông thô; bông chưa chế biến |
| | 原煤 |
| than thô |
| | 原油 |
| dầu thô |
| | 4. họ Nguyên。姓。 |
| | 5. tha thứ; thứ lỗi。原谅。 |
| | 情有可原。 |
| về tình có chỗ có thể tha thứ được. |
| | 6. vùng đất bằng phẳng。宽广平坦的地方。 |
| | 平原 |
| bình nguyên; đồng bằng |
| | 高原 |
| cao nguyên |
| | 草原 |
| thảo nguyên; đồng cỏ |
| | 原野 |
| đồng nội; cánh đồng. |
| | 7. đụn。同'塬'。 |
| Từ ghép: |
| | 原版 ; 原本 ; 原材料 ; 原初 ; 原动机 ; 原动力 ; 原封 ; 原稿 ; 原告 ; 原鸽 ; 原故 ; 原鸡 ; 原籍 ; 原价 ; 原件 ; 原矿 ; 原来 ; 原理 ; 原粮 ; 原谅 ; 原料 ; 原麻 ; 原毛 ; 原貌 ; 原煤 ; 原蜜 ; 原棉 ; 原木 ; 原配 ; 原人 ; 原色 ; 原审 ; 原生动物 ; 原生矿物 ; 原生林 ; 原生质 ; 原声带 ; 原始 ; 原始公社 ; 原始积累 ; 原始群 ; 原始社会 ; 原诉 ; 原索动物 ; 原汤 ; 原田 ; 原委 ; 原文 ; 原先 ; 原线圈 ; 原形 ; 原型 ; 原盐 ; 原样 ; 原野 ; 原意 ; 原因 ; 原由 ; 原油 ; 原宥 ; 原原本本 ; 原则 ; 原职 ; 原址 ; 原纸 ; 原种 ; 原主 ; 原著 ; 原装 ; 原状 ; 原子 ; 原子弹 ; 原子反应堆 ; 原子核 ; 原子价 ; 原子量 ; 原子能 ; 原子团 ; 原子武器 ; 原子序数 ; 原子质量单位 ; 原子钟 ; 原罪 ; 原作 |