Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厚颜无耻


[hòuyán wúchǐ]
1. vô liêm sỉ; mặt dạn mày dày。不知羞耻,自以为是。
2. hỗn láo; hỗn xược。不端庄稳重,行为不体面,对别人不尊重。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.