Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厚道


[hòu·dao]
phúc hậu; hiền hậu。待人诚恳,能宽容,不刻薄。
为人厚道
con người hiền hậu; cư xử chân thành.
他是个厚道人。
ông ấy là người hiền hậu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.