|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厚薄
| [hòubó] | | | 1. độ dày; dày mỏng。厚度。 | | | 这块板子的厚薄正合适。 | | độ dày của tấm ván này rất hợp. | | | 2. dày mỏng; nặng nhẹ。指重视与轻视,优待与慢待,亲近与疏远。 | | | 都是朋友,为何要分厚薄? | | đều là bạn, tại sao lại phân biệt thân hay không? |
|
|
|
|