Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厚薄


[hòubó]
1. độ dày; dày mỏng。厚度。
这块板子的厚薄正合适。
độ dày của tấm ván này rất hợp.
2. dày mỏng; nặng nhẹ。指重视与轻视,优待与慢待,亲近与疏远。
都是朋友,为何要分厚薄?
đều là bạn, tại sao lại phân biệt thân hay không?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.