Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厚意


[hòuyì]
tình cảm sâu nặng; tình sâu nghĩa nặng; lòng tốt。深厚的情意。
多谢各位的厚意。
cảm ơn tình cảm sâu nặng của mọi người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.