| Từ phồn thể: (釐) |
| [lí] |
| Bộ: 厂 - Hán |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: LI |
| | 1. Li (1% của đơn vị đo lường)。(某些计量单位的)百分之一。 |
| | 厘米。 |
| mili mét. |
| | 厘升。 |
| mili lít. |
| | 2. Ghi chú: 计量单位名称。 |
| | a. đơn vị chiều dài xăng-ti mét。长度,10毫等于1厘,10厘等于1分。 |
| | b. đơn vị trọng lượng xăng -ti-gam。重量,10毫等于1厘,10厘等于1分。 |
| | c. đơn vị đo diện tích xăng-ti-mét-vuông。地积,10厘等于1分。 |
| | d. đơn vị tính lãi suất。利率,年利率1厘是每年百分之一,月利率1厘是每月千分之一。 |
| 书 |
| | 3. chỉnh lý; trị lý 。整理;治理。 |
| Từ ghép: |
| | 厘定 ; 厘正 |