![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (釐) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [lí] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 厂 - Hán |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LI |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. Li (1% của đơn vị đo lường)。(某些计量单位的)百分之一。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 厘米。 |
| mili mét. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 厘升。 |
| mili lít. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. Ghi chú: 计量单位名称。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | a. đơn vị chiều dài xăng-ti mét。长度,10毫等于1厘,10厘等于1分。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | b. đơn vị trọng lượng xăng -ti-gam。重量,10毫等于1厘,10厘等于1分。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | c. đơn vị đo diện tích xăng-ti-mét-vuông。地积,10厘等于1分。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | d. đơn vị tính lãi suất。利率,年利率1厘是每年百分之一,月利率1厘是每月千分之一。 |
![](img/dict/47B803F7.png) | 书 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chỉnh lý; trị lý 。整理;治理。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 厘定 ; 厘正 |