Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厕所


[cèsuǒ]
cầu tiêu; nhà xí; nhà vệ sinh; toa-lét。专供人大小便的地方。
上厕所
đi cầu; đi vệ sinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.