|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厕
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (厠) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [cè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 厂 - Hán | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XÍ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cầu tiêu; nhà xí; nhà vệ sinh。厕所。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 男厕 | | nhà vệ sinh nam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 女厕 | | nhà vệ sinh nữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公厕 | | cầu tiêu công cộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 茅厕(方言中读máo·si) | | cầu tiêu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lẫn; tham dự; trà trộn; chen vào; len vào。夹杂在里面;参与。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 厕身 | | tham dự vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 杂厕(混杂) | | hỗn tạp; lẫn lộn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 厕身 ; 厕所 ; 厕足 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [·si] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 厂(Hán) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XÍ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 见〖茅厕〗。 nhà vệ sinh。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见cè。 |
|
|
|
|