Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厌倦


[yànjuàn]
mất hứng; chán ngán vì không còn hứng thú。 对某种活动失去兴趣而不愿继续。
下围棋,他早就厌倦了。
đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.