Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
压迫


[yāpò]
1. áp bức。用权力或势力强制别人服从自己。
2. ép lên; đè lên。对有机体的某个部分加上压力。
肿瘤压迫神经而引起疼痛。
chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.