Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
压缩


[yāsuō]
1. nén (tăng thêm áp lực; làm cho thể tích nhỏ đi)。加上压力,使体积缩小。
压缩空气
nén không khí
压缩饼干
ép bánh quy
2. giảm; giảm bớt (nhân viên, kinh phí, khuôn khổ...)。减少(人员、经费、篇幅等)。
压缩编制
giảm biên chế
压缩开支
giảm chi tiêu
压缩篇幅
thu hẹp khuôn khổ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.