|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
压缩
 | [yāsuō] |  | 动 | | |  | 1. nén (tăng thêm áp lực; làm cho thể tích nhỏ đi)。加上压力,使体积缩小。 | | |  | 压缩空气 | | | nén không khí | | |  | 压缩饼干 | | | ép bánh quy | | |  | 2. giảm; giảm bớt (nhân viên, kinh phí, khuôn khổ...)。减少(人员、经费、篇幅等)。 | | |  | 压缩编制 | | | giảm biên chế | | |  | 压缩开支 | | | giảm chi tiêu | | |  | 压缩篇幅 | | | thu hẹp khuôn khổ |
|
|
|
|