Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
压榨


[yāzhà]
1. ép。压取物体里的汁液。
用甘蔗制糖,一般分压榨和煎熬两个步骤。
dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
2. bóc lột; sự bóc lột。比喻剥削或搜刮。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.