Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
压制


[yāzhì]
1. áp chế。竭力限制或制止。
不要压制批评。
không nên phê bình một cách áp đặt
压制不住自己的愤怒。
kiềm nén không được sự phẫn nộ của bản thân.
2. ép (một phương pháp chế tạo)。用压的方法制造。
压制砖坯。
ép gạch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.