Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
压倒


[yādǎo]
áp đảo; vượt qua。力量胜过或重要性超过。
压倒一切。
áp đảo tất cả
东风压倒西风。
gió đông thổi bạt gió tây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.