![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (壓) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [yā] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 厂 - Hán |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ÁP |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ép; đè (thường chỉ ép từ trên xuống)。对物体施压力(多指从上向下)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 压碎 |
| ép nát; ép vụn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 用铜尺把纸压住。 |
| dùng cây thước bằng đồng đè giấy xuống. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 泰山压顶不弯腰。 |
| núi Thái Sơn đè trên đầu cũng không khom lưng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dồn; nén (cho ổn định; cho yên tĩnh)。使稳定;使平静。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 压住阵脚。 |
| ổn định thế trận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 压不住火儿。 |
| không nén được cơn giận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这出戏很精彩,一定压得住台。 |
| vở kịch này rất hấp dẫn, nhất định sẽ trụ được trên sân khấu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. áp chế。压制。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 镇压 |
| trấn áp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 别拿大帽子压人。 |
| đừng chụp mũ người ta. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tiếp cận; áp sát; đến gần。逼近。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 压境 |
| tiến đến biên giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 太阳压树梢。 |
| mặt trời đã áp sát ngọn cây |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. xếp lại; gấp lại。搁着不动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 积压 |
| đọng lại; ứ đọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这件公文要赶紧处理,别压起来。 |
| công văn này cần giải quyết gấp, đừng xếp nó vào xó. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. đặt cửa (khi đánh bạc đặt tiền vào một cửa nào đó)。赌博时在某一门上下注。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见yà |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 压宝 ; 压秤 ; 压倒 ; 压电效应 ; 压队 ; 压服 ; 压价 ; 压惊 ; 压境 ; 压卷 ; 压力 ; 压力机 ; 压路机 ; 压迫 ; 压气 ; 压强 ; 压青 ; 压岁钱 ; 压缩 ; 压缩空气 ; 压缩疗法 ; 压条 ; 压痛 ; 压蔓 ; 压延 ; 压抑 ; 压韵 ; 压榨 ; 压枝 ; 压制 ; 压轴子 |
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (壓) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [yà] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 厂(Hán) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ÁP |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | căn bản; xưa nay (thường dùng trong câu phủ định)。根本;从来(多用于否定句)。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见yā |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 压根儿 |