Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厉行


[lìxíng]
nghiêm khắc thực hiện; thi hành nghiêm ngặt。严格实行。
厉行节约。
nghiêm khắc tiết kiệm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.