|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厉害
 | [lì·hai] | | |  | lợi hại; kịch liệt; gay gắt。难以对付或忍受;剧烈;凶猛。也作利害。 | | |  | 心跳得厉害。 | | | tim đập nhanh kinh khủng. | | |  | 天热得厉害。 | | | trời nóng kinh hồn. | | |  | 这着棋十分厉害。 | | | ván cờ này vô cùng căng thẳng. | | |  | 这人可真厉害。 | | | người này thật lợi hại. |
|
|
|
|