Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厉害


[lì·hai]
lợi hại; kịch liệt; gay gắt。难以对付或忍受;剧烈;凶猛。也作利害。
心跳得厉害。
tim đập nhanh kinh khủng.
天热得厉害。
trời nóng kinh hồn.
这着棋十分厉害。
ván cờ này vô cùng căng thẳng.
这人可真厉害。
người này thật lợi hại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.