|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厉害
![](img/dict/02C013DD.png) | [lì·hai] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lợi hại; kịch liệt; gay gắt。难以对付或忍受;剧烈;凶猛。也作利害。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心跳得厉害。 | | tim đập nhanh kinh khủng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天热得厉害。 | | trời nóng kinh hồn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这着棋十分厉害。 | | ván cờ này vô cùng căng thẳng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这人可真厉害。 | | người này thật lợi hại. |
|
|
|
|