Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厉声


[lìshēng]
nghiêm nghị; lạnh lùng (giọng nói)。(说话)声音严厉。
厉声斥责。
nghiêm nghị khiển trách.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.