|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厉
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (厲) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 厂 - Hán | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LỆ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghiêm ngặt; nghiêm khắc; chặt chẽ。严格。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nghiêm túc; mãnh liệt。严肃;猛烈。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 严厉。 | | nghiêm khắc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 厉色。 | | nét mặt nghiêm khắc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Lệ 。 (Ĺ)姓 。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 厉兵秣马 ; 厉鬼 ; 厉害 ; 厉色 ; 厉声 ; 厉行 |
|
|
|
|