|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厉
| Từ phồn thể: (厲) | | [lì] | | Bộ: 厂 - Hán | | Số nét: 5 | | Hán Việt: LỆ | | | 1. nghiêm ngặt; nghiêm khắc; chặt chẽ。严格。 | | | 2. nghiêm túc; mãnh liệt。严肃;猛烈。 | | | 严厉。 | | nghiêm khắc. | | | 厉色。 | | nét mặt nghiêm khắc. | | | 3. họ Lệ 。 (Ĺ)姓 。 | | Từ ghép: | | | 厉兵秣马 ; 厉鬼 ; 厉害 ; 厉色 ; 厉声 ; 厉行 |
|
|
|
|