Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
历法


[lìfǎ]
lịch pháp; cách làm lịch (phép làm lịch)。用年、月、日计算时间的方法。主要分为阳历、阴历和阴阳历三种。具体的历法还包括纪年的方法。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.