Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
历年


[lìnián]
bao năm qua; hàng năm; bao năm nay。过去的很多年;以往各年。
历年的积蓄。
tích luỹ bao nhiêu năm.
比照历年,今年的收成算中上。
so với những năm qua, thì thu hoạch năm nay coi như là được mùa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.