Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
历届


[lìjiè]
khoá trước; nhiệm kỳ trước。过去各届。
历届毕业生。
sinh viên tốt nghiệp các khoá trước.
历届人民代表大会。
đại hội đại biểu các nhiệm kỳ trước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.