|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
历任
![](img/dict/02C013DD.png) | [lìrèn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiều lần đảm nhiệm。多次担任;先后担任。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 历任要职。 | | nhiều lần đảm nhiệm chức vụ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 参军后,历任排长、连长等职。 | | sau khi tham gia vào quân đội, nhiều lần giữ chức vụ trung đội trưởng, đại đội trưởng... |
|
|
|
|