Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
历代


[lìdài]
1. các triều đại。过去的各个朝代。
历代名画。
những danh hoạ của các triều đại.
2. qua nhiều thế hệ。过去的许多世代。
历代务农。
qua nhiều thế hệ làm nghề nông.
3. các thời kỳ。经历各个时期。
这里的珍珠养殖业历代不衰。
nghề nuôi trai ở nơi này qua nhiều thời kỳ cũng không bị suy yếu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.