|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
历代
![](img/dict/02C013DD.png) | [lìdài] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. các triều đại。过去的各个朝代。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 历代名画。 | | những danh hoạ của các triều đại. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. qua nhiều thế hệ。过去的许多世代。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 历代务农。 | | qua nhiều thế hệ làm nghề nông. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. các thời kỳ。经历各个时期。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这里的珍珠养殖业历代不衰。 | | nghề nuôi trai ở nơi này qua nhiều thời kỳ cũng không bị suy yếu. |
|
|
|
|