Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (歷、厤、厲、曆)
[lì]
Bộ: 厂 - Hán
Số nét: 4
Hán Việt: LỊCH
1. trải qua; kinh qua。经历;经过。
来历。
lai lịch.
历程。
lịch trình.
历时半年。
trải qua nửa năm.
2. nhiều lần (nối tiếp trước đây)。统指过去的各个或各次。
历年。
năm nọ sang năm kia.
历代。
đời này sang đời khác.
历次。
lần này sang lần nọ.
历届。
khoá này sang khoá khác.
3. từng cái; từng lần。遍;一个一个地。
历访各校。
đi thăm từng trường.
历试诸方,均无成效。
thử đủ mọi cách, đều vô hiệu quả.
4. lịch。推算年月日和节气的方法,历法。
阳历。
dương lịch.
阴历。
âm lịch.
农历。
nông lịch; âm lịch.
5. lịch (sách, bảng ghi)。记录年月日节气的书,表等。
日历。
lịch ngày.
挂历。
lịch treo.
天文历。
lịch thiên văn.
6. họ Lịch。姓。
Từ ghép:
历本 ; 历朝 ; 历陈 ; 历程 ; 历次 ; 历代 ; 历法 ; 历届 ; 历尽 ; 历经 ; 历久 ; 历来 ; 历历 ; 历练 ; 历年 ; 历任 ; 历时 ; 历史 ; 历史观 ; 历史剧 ; 历史唯物主义 ; 历史唯心主义 ; 历世 ; 历书 ; 历数 ; 历险



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.