|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
历
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (歷、厤、厲、曆) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 厂 - Hán | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LỊCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trải qua; kinh qua。经历;经过。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 来历。 | | lai lịch. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 历程。 | | lịch trình. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 历时半年。 | | trải qua nửa năm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhiều lần (nối tiếp trước đây)。统指过去的各个或各次。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 历年。 | | năm nọ sang năm kia. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 历代。 | | đời này sang đời khác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 历次。 | | lần này sang lần nọ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 历届。 | | khoá này sang khoá khác. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. từng cái; từng lần。遍;一个一个地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 历访各校。 | | đi thăm từng trường. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 历试诸方,均无成效。 | | thử đủ mọi cách, đều vô hiệu quả. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. lịch。推算年月日和节气的方法,历法。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 阳历。 | | dương lịch. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 阴历。 | | âm lịch. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 农历。 | | nông lịch; âm lịch. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. lịch (sách, bảng ghi)。记录年月日节气的书,表等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 日历。 | | lịch ngày. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挂历。 | | lịch treo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天文历。 | | lịch thiên văn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. họ Lịch。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 历本 ; 历朝 ; 历陈 ; 历程 ; 历次 ; 历代 ; 历法 ; 历届 ; 历尽 ; 历经 ; 历久 ; 历来 ; 历历 ; 历练 ; 历年 ; 历任 ; 历时 ; 历史 ; 历史观 ; 历史剧 ; 历史唯物主义 ; 历史唯心主义 ; 历世 ; 历书 ; 历数 ; 历险 |
|
|
|
|