|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厅
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (廳、厛) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tīng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 厂 - Hán | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SẢNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phòng。聚会或招待客人用的房间。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大厅 | | đại sảnh; phòng lớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 客厅 | | phòng khách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 餐厅 | | phòng ăn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phòng làm việc; phòng。大机关里一个办事部门的名称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 办公厅 | | văn phòng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ty; sở。某些省属机关的名称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 教育厅 | | ty giáo dục (sở giáo dục) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 财政厅 | | ty tài chính (sở tài chính) | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 厅房 ; 厅事 ; 厅堂 |
|
|
|
|