Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
厂家


[chǎngjiā]
1. xưởng; công xưởng; nhà máy。工厂。
2. chủ nhà máy; chủ hãng。办公厂的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.