Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (厰)
[ān]
Bộ: 厂 - Hán
Số nét: 2
Hán Việt: AM
Am; (thường dùng làm tên người)。同'庵'(多用于人名)。
Từ phồn thể: (廠、廠)
[chǎng]
Bộ: 厂(Hán)
Hán Việt: XƯỞNG
Ghi chú: 另见ān。
1. nhà máy; công xưởng; nhà xưởng。工厂。
钢铁厂。
nhà máy thép.
2. cửa hàng; nơi buôn bán (có bãi rộng để chứa hàng và tiến hành gia công)。指有宽敞地面可以存放货物并进行加工的商店。
煤厂。
cửa hàng than.
Từ ghép:
厂房 ; 厂规 ; 厂家 ; 厂矿 ; 厂礼拜 ; 厂商 ; 厂史 ; 厂休 ; 厂狱 ; 厂长 ; 厂子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.