Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qīng]
Bộ: 卩 - Tiết
Số nét: 11
Hán Việt: KHANH
1. khanh (chức quan thời xưa)。古时高级官名。
卿相。
khanh tướng.
2. khanh (lời vua gọi quần thần)。古时君称臣。
3. khanh (vợ chồng, bạn bè gọi nhau thân mật)。古时夫妻或好朋友之间表示亲爱的称呼。
4. họ Khanh。(Qīng)姓。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.