|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卿
![](img/dict/02C013DD.png) | [qīng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 卩 - Tiết | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khanh (chức quan thời xưa)。古时高级官名。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卿相。 | | khanh tướng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khanh (lời vua gọi quần thần)。古时君称臣。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khanh (vợ chồng, bạn bè gọi nhau thân mật)。古时夫妻或好朋友之间表示亲爱的称呼。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Khanh。(Qīng)姓。 |
|
|
|
|