Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiè]
Bộ: 卩 - Tiết
Số nét: 8
Hán Việt: TẠ
1. dỡ; bốc dỡ; tháo dỡ。把运输的东西从运输工具上搬下来。
卸 货。
dỡ hàng
2. cởi。把牲口身上拴的套解开取下来。
卸 牲口。
cởi ách cho súc vật.
3. tháo gỡ (phụ kiện máy móc)。把零件从机械上拆下来。
拆卸 。
tháo rời; tháo dỡ.
4. từ bỏ。解除;推卸。
卸 任。
tước bỏ chức vụ.
卸 责。
chối bỏ trách nhiệm; hết trách nhiệm; cất gánh.
Từ ghép:
卸车 ; 卸货 ; 卸任 ; 卸责 ; 卸装 ; 卸妆



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.