|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卸
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 卩 - Tiết | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dỡ; bốc dỡ; tháo dỡ。把运输的东西从运输工具上搬下来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卸 货。 | | dỡ hàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cởi。把牲口身上拴的套解开取下来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卸 牲口。 | | cởi ách cho súc vật. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tháo gỡ (phụ kiện máy móc)。把零件从机械上拆下来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拆卸 。 | | tháo rời; tháo dỡ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. từ bỏ。解除;推卸。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卸 任。 | | tước bỏ chức vụ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卸 责。 | | chối bỏ trách nhiệm; hết trách nhiệm; cất gánh. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 卸车 ; 卸货 ; 卸任 ; 卸责 ; 卸装 ; 卸妆 |
|
|
|
|