Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卷子


[juǎn·zi]
bánh cuốn。一种面食品,和面制成薄片,一面涂上油盐,再卷起蒸熟。
[juàn·zi]
1. bài thi。考试写答案的薄本子或单页纸;试卷。
发卷子。
phát bài thi.
改卷子。
sửa bài thi.
2. bản sao sách cổ (có thể cuộn lại)。指可以卷起来的古抄本。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.