Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卷土重来


[juǎntǔchónglái]
ngóc đầu; trở lại; kéo nhau trở lại; trở lại xâm lược。比喻失败之后重新恢复势力(卷土:卷起尘土,形容人马奔跑)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.