|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
卵
 | [luǎn] |  | Bộ: 卩 - Tiết |  | Số nét: 7 |  | Hán Việt: NOÃN | | |  | 1. trứng (động thực vật)。动植物的雌性生殖细胞,与精子结合后产生第二代。 | | |  | 2. trứng (côn trùng)。昆虫学上特指受精的卵,是昆虫生活周期的第一个发育阶段。 | | |  | 3. dịch hoàn; túi tinh; bộ phận sinh dục nam (thường chỉ con người)。称睾丸或阴茎(多指人的)。 |  | Từ ghép: | | |  | 卵白 ; 卵巢 ; 卵黄 ; 卵块 ; 卵生 ; 卵石 ; 卵胎生 ; 卵细胞 ; 卵翼 ; 卵用鸡 ; 卵子 ; 卵子 |
|
|
|
|