Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
却步


[quèbù]
lùi bước; giật lùi; chùn bước。因畏惧或厌恶而向后退。
望而却步。
thấy vậy mà chùn bước.
不要因为困难而却步。
không phải vì khó khăn mà chùn bước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.