|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
却
 | Từ phồn thể: (卻) |  | [què] |  | Bộ: 卩 - Tiết |  | Số nét: 7 |  | Hán Việt: KHƯỚC | | |  | 1. lùi。后退。 | | |  | 却步。 | | | lùi bước. | | |  | 2. làm cho lùi。使退却。 | | |  | 却敌。 | | | đẩy lùi địch quân. | | |  | 3. chối từ; cự tuyệt; khước từ。推辞;拒绝。 | | |  | 推却。 | | | khước từ; từ chối. | | |  | 却之不恭。 | | | từ chối thì bất kính. | | |  | 4. mất; đi。去;掉。 | | |  | 冷却。 | | | lạnh đi; nguội đi; làm nguội. | | |  | 忘却。 | | | quên mất. | | |  | 失却信心。 | | | mất đi lòng tin. | | |  | 抛却旧包袱。 | | | vứt bỏ gánh nặng cũ. | | |  | 5. lại; mà lại; nhưng mà (Phó từ, biểu thị sự chuyển ý, nhẹ nhàng hơn '倒、可')。副词。表示转折,比'倒、可'的语气略轻。 | | |  | 我有许多话要说,一时却说不出来 | | | có nhiều điều muốn nói, nhưng mà trong một lúc không nói hết được. | | |  | 文章虽短却很有力。 | | | bài văn tuy ngắn nhưng lại rất súc tích. |  | Từ ghép: | | |  | 却病 ; 却步 ; 却说 ; 却之不恭 |
|
|
|
|