Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
即日


[jírì]
1. ngay trong ngày; hôm nay; trong ngày; cùng ngày; ngay hôm ấy。当天。
本条例自即日起施行。
điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày.
2. mấy ngày sắp tới; sắp sửa。最近几天内。
本片即日放映。
phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.