|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
即日
![](img/dict/02C013DD.png) | [jírì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngay trong ngày; hôm nay; trong ngày; cùng ngày; ngay hôm ấy。当天。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 本条例自即日起施行。 | | điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mấy ngày sắp tới; sắp sửa。最近几天内。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 本片即日放映。 | | phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới. |
|
|
|
|