|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
即日
| [jírì] | | 书 | | | 1. ngay trong ngày; hôm nay; trong ngày; cùng ngày; ngay hôm ấy。当天。 | | | 本条例自即日起施行。 | | điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày. | | | 2. mấy ngày sắp tới; sắp sửa。最近几天内。 | | | 本片即日放映。 | | phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới. |
|
|
|
|