|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
即席
| [jíxí] | | 书 | | | 1. ngay trên bàn tiệc; ngay trong bữa tiệc; ngay trên bàn hội nghị。在宴席或集会上。 | | | 即席讲话。 | | nói chuyện ngay trên bàn tiệc. | | | 即席赋诗。 | | làm thơ ngay trên bàn tiệc. | | | 2. ngồi vào chiếu; ngồi vào bàn; nhập tiệc。入席;就位。 |
|
|
|
|