Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
即席


[jíxí]
1. ngay trên bàn tiệc; ngay trong bữa tiệc; ngay trên bàn hội nghị。在宴席或集会上。
即席讲话。
nói chuyện ngay trên bàn tiệc.
即席赋诗。
làm thơ ngay trên bàn tiệc.
2. ngồi vào chiếu; ngồi vào bàn; nhập tiệc。入席;就位。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.