Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
即将


[jíjiāng]
gần; sắp; sẽ。将要;就要。
理想即将实现。
mơ ước sắp thành hiện thực.
展览会即将闭幕。
triển lãm sắp bế mạc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.