Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
即将


[jíjiāng]
gần; sắp; sẽ。将要;就要。
理想即将实现。
mơ ước sắp thành hiện thực.
展览会即将闭幕。
triển lãm sắp bế mạc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.